Thông tin tổng quan sản phẩm
- Tên Sản Phẩm: Acid Boric
- Tên thường gọi: Boric Acid
- Số Cas: 10043-35-3
- Công Thức: H3BO3
- Khối lượng phân tử: 61.83 g/mol
- Độ tan trong nước: Dễ tan trong nước lạnh và nóng
- 4.72 g/100 mL ở 25°C
- 27.5 g/100 mL ở 100°C
- Điểm nóng chảy: 170.9°C (khi mất nước và chuyển thành metaborate)
- Độ bay hơi: Acid boric không bay hơi.
- Tính chất vật lý khác: Không mùi và có vị hơi chua. Dễ bị ẩm và tan chảy khi tiếp xúc với không khí ẩm.
- Độ pH của dung dịch 0.1M: 5.1
- Quy Cách: 25kg/bao
- Xuất Xứ: Mỹ, Peru, Thổ Nhĩ Kỳ
Hình dạng và trạng thái:
- Dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước, không mùi và nóng chảy ở 170 ⁰c.
Tính chất hóa học:
- Acid yếu: Acid boric là một acid yếu với độ pH của dung dịch 0.1M là khoảng 5.1. Trong dung dịch nước, nó phân ly rất ít để tạo thành các ion.
H3BO3 + H2O ⇌ B(OH)4⁻ + H3O+
- Khả năng kháng khuẩn: Acid boric có tính kháng khuẩn, kháng nấm, và kháng virus, làm cho nó trở thành một chất sát trùng hiệu quả.
- Phản ứng với kiềm: Acid boric phản ứng với dung dịch kiềm mạnh (như NaOH) để tạo thành các borate:
H3BO3 + NaOH → NaB(OH)4
- Phản ứng nhiệt phân: Khi đun nóng, acid boric mất nước và chuyển thành metaborate (B2O3):
2 H3BO3 → B2O3 + 3 H2O
- Phản ứng với anhydride acetic: Acid boric phản ứng với anhydride acetic để tạo thành boron triacetate.
- Tương tác với rượu: Acid boric có thể phản ứng với rượu để tạo thành este borat.
- Phản ứng với glycerol: Acid boric phản ứng với glycerol để tạo ra một phức chất boric-glycerol.
Ứng Dụng
- Sát Trùng và Y Tế
- Dung dịch rửa mắt: Acid boric được sử dụng trong dung dịch rửa mắt để làm sạch và khử trùng.
- Kem và thuốc mỡ: Sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm và vi khuẩn trên da.
2. Công Nghiệp Dược Phẩm
- Thành phần thuốc: Acid boric là một thành phần trong nhiều loại thuốc và sản phẩm y tế nhờ tính chất kháng khuẩn của nó.
3. Bảo Quản và Bảo Vệ Gỗ
- Chất bảo quản: Sử dụng để bảo quản gỗ, ngăn ngừa mối mọt và nấm mốc.
4. Nông Nghiệp
- Phân bón vi lượng: Acid boric được sử dụng làm phân bón vi lượng cung cấp boron cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển và năng suất.
5. Sản Xuất Hóa Chất
- Nguyên liệu sản xuất: Sử dụng trong sản xuất các hợp chất boron khác như borax, boron carbide, và một số loại kính chịu nhiệt.
Bảo quản
- Bảo quản acid boric ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
Cảnh báo an toàn
- Acid boric có thể gây kích ứng da và mắt. Khi tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước nhiều lần và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu kích ứng.
- Nuốt phải acid boric có thể gây ngộ độc. Triệu chứng ngộ độc bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Cần giữ acid boric xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Khi làm việc với acid boric, nên đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.